KIM TỬ BÌNH
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

KIM TỬ BÌNHĐăng Nhập

Linh hoạt luận giải mệnh lý học Tử Bình từ nhiều góc độ và trường phái khác nhau


descriptionTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh EmptyTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh

more_horiz
Tác phẩm kinh điển về mệnh lý Tử Bình, được biên soạn bởi Vạn Dân Anh thời nhà Minh. Tác phẩm này được coi là tập đại thành của mệnh lý học Tứ Trụ, tổng hợp và hệ thống hóa những lý thuyết trước đó về mệnh lý và bát tự. Nội dung của Tam Mệnh Thông Hội tập trung vào việc luận giải các yếu tố cơ bản như ngũ hành, can chi, thần sát, cũng như các cách cục để dự đoán vận mệnh. Cuốn sách gồm 12 quyển và đã được đưa vào bộ sưu tập lớn nhất của Trung Quốc thời kỳ nhà Thanh, Tứ Khố Toàn Thư, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong hệ thống tri thức thời bấy giờ.

Điểm nổi bật nhất của Tam Mệnh Thông Hội là khái niệm "Tam Mệnh" (Thiên Mệnh, Địa Mệnh, Nhân Mệnh) và cách mà ba yếu tố này tương tác để tạo thành mệnh của một cá nhân. Sự kết hợp này không chỉ cung cấp một cái nhìn tổng thể về mệnh lý mà còn nhấn mạnh vai trò của môi trường và hành động của con người trong việc định hình vận mệnh.

Điều này khác biệt so với nhiều tác phẩm mệnh lý khác, nơi có thể tập trung nhiều hơn vào các yếu tố đơn lẻ mà không xem xét toàn diện mối quan hệ giữa thiên, địa và nhân. Bằng cách này, Tam Mệnh Thông Hội tạo ra một hệ thống phân tích phong phú và đa chiều, giúp người học có cái nhìn sâu sắc hơn về mệnh lý và ứng dụng thực tiễn.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

LUẬN CUNG MỆNH

Thần không có miếu thì không có chỗ để quay về, người không có phòng thì không có nơi trú ngụ, mệnh không có cung thì không có chỗ để chủ quản. Mệnh cung nên được sinh vượng, không nên suy yếu; nên tương sinh, tương hợp với năm mệnh, không nên bị hình, xung, khắc, hại.

Giải thích:
• Thần không có miếu: Nếu không có nơi thờ cúng, sự hỗ trợ từ các vị thần sẽ không tồn tại.
• Người không có phòng: Nếu không có nhà, con người sẽ không có nơi an cư, dẫn đến bất ổn.
• Mệnh không có cung: Nếu không có cung mệnh, sẽ không có nơi để xác định và chủ quản cuộc sống.

Cách tính Mệnh Cung có thể thực hiện bằng cách cộng số của tháng chi với số của giờ chi, sau đó dùng 14 trừ đi tổng số đó. Số dư còn lại sẽ là chi của Mệnh Cung. Nếu tổng số của tháng chi và giờ chi bằng 14 hoặc lớn hơn 14, thì dùng 26 để trừ. Số dư sau khi trừ sẽ là chi của Mệnh Cung. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu ngày đã qua trung khí của tháng này, thì phải dùng số của tháng chi để dự đoán cho tháng tiếp theo.

Số của tháng chi và giờ chi trong phép tính toán Mệnh Cung được xác định như sau:
• Dần (寅) = 1 - Lập Xuân - Vũ Thủy
• Mão (卯) = 2 - Kinh Trập - Xuân Phân
• Thìn (辰) = 3 - Thanh Minh - Cốc Vũ
• Tỵ (巳) = 4 - Lập Hạ - Tiểu Mãn
• Ngọ (午) = 5 - Mang Chủng - Hạ Chí
• Mùi (未) = 6 - Tiểu Thử - Đại Thử
• Thân (申) = 7 - Lập Thu - Xử Thử
• Dậu (酉) = 8 - Bạch Lộ - Thu Phân
• Tuất (戌) = 9 - Hàn Lộ - Sương Giáng
• Hợi (亥) = 10 - Lập Đông - Tiểu Tuyết
• Tý (子) = 11 - Đại Tuyết - Đông Chí
• Sửu (丑) = 12 - Tiểu Hàn - Đại Hàn

Công thức A: 14−{tháng chi (thêm 1 nếu đã qua trung khıˊ)+giờ chi}= cung Mệnh

Công thức B: (14+12)−{tháng chi (thêm 1 nếu đã qua trung khıˊ)+giờ chi}= cung Mệnh

Thí dụ: Nam, sinh 14.7.1972, sau Tiểu Thử, chưa qua trung khí Đại Thử
Bát tự: Nhâm Tí - Đinh Mùi - Bính Ngọ - Nhâm Thìn

Dùng công thức A:
14-(tháng Mùi 6+giờ Thìn 3) = 5 >>> cung Mệnh thuộc cung Ngọ

Chú ý: Chỉ tìm địa chi cung Mệnh.

Vài thuyết khác tìm thêm thiên can hầu lập được trụ thứ 5 để diễn giải đầy đủ hơn.

Cách tìm thiên can tính theo Ngũ Hổ Độn:

Năm Giáp, năm Kỷ, tháng Giêng là Bính Dần
Năm Ất, năm Canh, tháng Giêng là Mậu Dần
Năm Bính, năm Tân, tháng Giêng là Canh Dần
Năm Đinh, năm Nhâm, tháng Giêng là Nhâm Dần
Năm Mậu, năm Quý, tháng Giêng là Giáp Dần

Thí dụ của mệnh nam ở trên sinh năm Nhâm, tính tháng Giêng là Nhâm Dần, tháng 2 là Quí Mão, tháng 3 là Giáp Thìn, tháng 4 là Ất Tị, tháng 5 là BÍNH NGỌ.

Người này có cung mệnh Ngọ, nên thiên can là BÍNH.

Vậy trụ cung Mệnh đầy đủ can chi là Bính Ngọ.

Cung Tý và Sửu là nơi của hành Thổ, sinh ra trong khu vực này, lấy Thổ làm chủ. Những người sinh ra ở đây thường có tài năng chuyên môn, thích hợp theo học các lĩnh vực như nông nghiệp, lâm nghiệp, khoáng sản, đường sắt, kỹ thuật, địa chất, kiến trúc, v.v., và sẽ đạt được thành tựu cao.

Cung Dần và Hợi là nơi của hành Mộc, lấy Mộc làm chủ. Những người sinh ra ở đây thường thích hợp theo học các lĩnh vực như luật, kinh tế, y học, và có lợi cho các hoạt động của các tổ chức công cộng và từ thiện, chẳng hạn như trong tôn giáo, trường học, bệnh viện, và các công việc xã hội.

Cung Mão và Tuất là nơi của hành Hỏa, lấy Hỏa làm chủ. Những người sinh ra ở đây thường thích hợp theo học các lĩnh vực liên quan đến khoa học tự nhiên, có lợi cho ngành hóa học, cơ khí, xây dựng, và ngành công nghiệp quốc phòng.

Cung Thìn và Dậu là nơi của hành Kim, lấy Kim làm chủ. Những người sinh ra ở đây thường đa tài, thích hợp theo học các lĩnh vực văn nghệ như thư pháp, hội họa, âm nhạc, kịch, điêu khắc, kim loại, trang trí, và các loại hình mỹ thuật khác.

Cung Tỵ và Thân là nơi của hành Thủy, lấy Thủy làm chủ. Những người sinh ra ở đây thường thông minh và có tài năng, thích hợp theo học các lĩnh vực nhân văn, có lợi cho sự nghiệp văn hóa và giáo dục. Nếu cấu trúc mệnh thấp, họ có thể thường xuyên cảm thấy buồn bã hoặc lo âu.

Cung Ngọ là nơi của mặt trời, những người sinh ra ở cung này thường có khả năng trong nhiều lĩnh vực như sĩ, nông, công, thương. Họ rất thích hợp để theo học chính trị, và thành công sẽ tự nhiên nổi bật. Tuy nhiên, nếu cấu trúc mệnh không thuận lợi, họ có thể gặp vấn đề về tim mạch.

Cung Mùi là nơi của mặt trăng, những người sinh ra ở cung này thường có cảm giác tự mãn, thích hợp theo học các lĩnh vực thương mại, làm việc trong ngành vận tải, kinh doanh các ngành có tính lưu động, hoặc làm việc tại các bệnh viện sản khoa và làm y tá. Những người có mệnh cung này thường thể hiện sự khiêm nhường và nhã nhặn.

descriptionTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh EmptyRe: Tam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh

more_horiz
Lập luận theo thần sát:

Cung Tý là nơi của Thiên Quý Tinh, người sinh ra ở đây có ý chí phi thường, cuộc sống giàu có và tốt lành. Những người ở cung Tý có thái độ vui vẻ, thanh nhã và cuốn hút, thường ít biểu hiện sự tiêu cực hay chán đời. Họ có mối quan hệ bạn bè sâu sắc, có tình cảm nhớ nhung; vợ chồng hòa thuận và yêu thương bền lâu; thông minh và thực tế, có những điểm nổi bật hơn người. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể có những quan điểm khác biệt, thể hiện quan điểm chủ quan mạnh mẽ, dẫn đến tính cách có thể hơi kỳ quặc. Dù vậy, ý chí kiên định lại là một ưu điểm của họ. Họ thường bàn về sự việc chứ không bàn về người khác, không nhớ đến thù oán cũ, có phong thái rộng lượng và độ lượng. Tuy nhiên, nếu gặp vận hạn xấu, về mặt sinh lý, có thể ảnh hưởng đến tim mạch hoặc mắc bệnh liên quan đến tuần hoàn máu, cũng như có thể cảm thấy mệt mỏi và lo âu.

Cung Sửu là nơi của Thiên Ách Tinh, thường gặp khó khăn để có được điều tốt lành, phải rời xa tổ tiên, nhưng cuối đời sẽ có vận may. Những người sinh ra ở cung Sửu có thái độ vui vẻ, hoài bão lớn, rất thích lập công. Cuộc sống của họ thường tràn đầy ý chí vượt khó, không chú trọng đến lợi ích cá nhân. Họ thường có cách đối xử với người khác bằng thái độ kiêu ngạo và giáo huấn, như thể thiên phú cho họ đức tính, và người khác phải tin tưởng, tôn trọng và ca ngợi họ, không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào. Tuy nhiên, đôi khi cách hành xử này có thể gây ra sự nghi ngờ từ người khác, và nếu quá phô trương, dễ dẫn đến những chỉ trích và ngăn cản sự tiến triển trong sự nghiệp. Nếu gặp vận hạn xấu, họ có thể mắc phải các vấn đề về sức khỏe như thấp khớp, yếu cơ ở đầu gối, bệnh yếu cơ hoặc các triệu chứng mẩn cảm về da như eczema.

Cung Dần là nơi của Thiên Quyền Tinh, người sinh ra ở đây thường thông minh, có tài năng lớn, và đạt được quyền lực trong trung niên. Những người ở cung Dần có tính cách cứng rắn, tầm nhìn sắc bén, đầy năng lượng và thích tìm kiếm con đường tắt để đạt được mục tiêu. Họ có tính cách sống động, cách nói chuyện hấp dẫn, để lại ấn tượng sâu sắc cho người khác. Ngay từ khi còn nhỏ, họ đã có khả năng tự lập; nếu không thể chia sẻ thành quả với người khác, họ sẽ cảm thấy buồn bã, nhưng vẫn giữ được phong thái nhân ái. Nhờ vậy, họ có mối quan hệ rộng rãi và được yêu mến. Tuy nhiên, nếu vận mệnh không tốt, họ có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe liên quan đến chân và vùng mông, như khối u, bệnh tụ dịch, tích nước, hoặc các vấn đề về tuần hoàn máu.

Cung Mão là nơi của Thiên Xá Tinh, người sinh ra ở đây thường hào phóng và dễ dãi, nhưng khi có quyền lực thì cần phải khiêm tốn. Những người ở cung Mão khi còn nhỏ có thể có sức khỏe yếu, nhưng đến tuổi trưởng thành sẽ trở nên khỏe mạnh. Trong thời kỳ huyết khí dồi dào, họ có thể quá nhạy cảm, dễ nổi giận và thường gây ra mâu thuẫn từ những điều nhỏ nhặt, trải qua nhiều khó khăn. Tuy nhiên, sau khi trưởng thành, tính cách của họ chuyển biến thành nghiêm túc, tự kiểm soát và nỗ lực bằng sức lực cá nhân. Họ có khả năng quan sát đặc biệt mạnh mẽ, có thể thấu hiểu sâu sắc con người và sự việc, phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác, khiến người khác dễ dàng cảm thông với họ. Họ cũng có những khám phá độc đáo trong việc hiểu biết về cuộc sống và thiên nhiên. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe liên quan đến vùng dưới, như sỏi thận, trĩ, sa trực tràng, hoặc các triệu chứng liên quan đến độc tố trong máu.

Cung Thìn là nơi của Thiên Như Tinh, thường gặp nhiều việc lặp đi lặp lại và có khả năng mưu trí. Những người sinh ra ở cung Thìn có tính cách ôn hòa, hình dáng thanh nhã, hành động lịch sự và luôn sẵn lòng giải quyết tranh chấp cho người khác. Họ suy nghĩ chu đáo, xử lý mọi việc một cách cân bằng, luôn cố gắng để mọi người đều đạt được sự hài lòng. Khi cần giúp đỡ, họ thường đứng ra hỗ trợ, thường thể hiện nhiệt tình quá mức, đến mức không có thời gian để chăm sóc bản thân, dễ bị rơi vào những rắc rối. Đặc biệt là khi có yêu cầu từ phụ nữ, họ càng nhiệt tình hơn, nhưng nếu sau đó bị chỉ trích nhẹ nhàng, họ cũng không quá để tâm. Dù phong cách này có vẻ dễ dãi, thiếu quyết đoán, nhưng thực ra đó là bản tính của họ. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận, nước và lửa không hòa hợp, lưng yếu, hoặc các triệu chứng liên quan đến thiếu hụt tỳ và thận.

Cung Tỵ là nơi của Thiên Văn Tinh, người sinh ra ở đây thường có khả năng viết lách xuất sắc, và nữ mệnh thường có chồng tốt. Những người ở cung Tỵ có thái độ bình tĩnh, suy nghĩ tỉ mỉ, thích chỉ trích và tìm kiếm khuyết điểm. Dù với những người thân thiết nhất, họ cũng thường có sự e dè khi tiếp xúc, dẫn đến cuộc sống cô đơn. Đây là một nhược điểm lớn, mặc dù họ không mất đi tính cách trung thực. Điểm ảnh hưởng lớn nhất của họ là việc chú ý đến những chi tiết nhỏ mà bỏ qua những vấn đề lớn, dẫn đến khó khăn trong việc xác định trọng yếu và có thể cản trở sự nghiệp. Tuy nhiên, người ở cung Tỵ thường có tâm lý tinh tế và phương pháp thông minh, xử lý công việc một cách có trật tự. Nếu tham gia kinh doanh, họ có khả năng tích lũy từ ít đến nhiều, có triển vọng vô hạn. Thế nhưng, do thường xuyên suy nghĩ quá nhiều, họ có thể dễ mắc bệnh nhẹ về thần kinh. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp vấn đề về sức khỏe ở vùng bụng, như bệnh dạ dày, táo bón, tiêu chảy, hoặc kiết lỵ.

Cung Ngọ là nơi của Thiên Phúc Tinh, mang đến vận mệnh vinh hoa tốt lành. Những người sinh ra ở cung Ngọ thường có phẩm chất cao quý, có tham vọng và khát vọng mạnh mẽ. Họ sở hữu ý chí kiên cường và thường không ngại đối mặt với khó khăn, có dũng khí để vượt qua mọi trở ngại. Tuy nhiên, đôi khi sự kiêu ngạo của họ có thể dẫn đến việc muốn thành công nhanh chóng, không sẵn lòng nhượng bộ để đạt được thành công lớn hơn. Họ thường đối xử với mọi người một cách thân thiện, nhưng thực ra cũng chỉ là một phương pháp để thu hút người khác và tạo thuận lợi cho sự phát triển của bản thân. Nếu biết kiềm chế tính kiêu ngạo, họ chắc chắn sẽ đạt được thành công trong tương lai. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp vấn đề sức khỏe ở vùng lưng, như đau cột sống, thấp khớp, hoặc vàng da.

Cung Mùi là nơi của Thiên Dịch Tinh, cả đời vất vả, nhưng sau khi rời xa tổ tiên sẽ tìm thấy sự bình yên. Những người sinh ra ở cung Mùi thường có mỗi hành động và cử chỉ đều thể hiện sự khiêm nhường, nhưng lại có vẻ ngại ngùng, như thể họ hành động với sự e dè. Dù bề ngoài có vẻ mềm yếu, nhưng nội tâm của họ rất mạnh mẽ và không dễ dàng tiếp nhận ý kiến của người khác. Họ làm việc nghiêm túc, cẩn trọng, thể hiện sự hoàn hảo trong công việc. Họ cũng có khả năng hiểu biết và quan sát tốt, thích suy ngẫm, và trí tưởng tượng rất phong phú, nhưng dễ bị cuốn vào những thú vui vật chất, cần chú ý hơn về điều này. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể mắc phải các vấn đề về dạ dày, như ợ chua, khó tiêu, hoặc các bệnh liên quan đến tiêu hóa.

Cung Thân là nơi của Thiên Cô Tinh, không nên kết hôn sớm, đặc biệt là nữ mệnh có thể ảnh hưởng đến chồng. Những người sinh ra ở cung Thân thường có tính cách kép, tâm lý khó đạt được sự cân bằng, do đó có lúc họ rất tự tin và lạc quan, nhưng đôi khi lại cảm thấy nghi ngờ và thất vọng. Điểm đáng chú ý ở họ là sự nhạy bén trong tâm hồn. Khi thảo luận về một vấn đề, họ luôn có thể đưa ra những ý kiến mới mẻ và khác biệt. Cách diễn đạt và phong thái của họ cũng rất ấn tượng, vì vậy sức hấp dẫn của họ đủ để tạo dựng vị trí xã hội. Về sự nghiệp, họ nên có sự khởi đầu và kết thúc rõ ràng, không nên bỏ dở giữa chừng. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ nên chú ý đến các vấn đề liên quan đến phổi và ngực, như ho, hen suyễn, ợ chua và các bệnh liên quan đến hệ hô hấp.

Cung Dậu là nơi của Thiên Bí Tinh, người sinh ra ở đây có tính cách ngay thẳng, nhưng đôi khi có những tranh cãi. Những người ở cung Dậu thường trầm lặng, yên tĩnh, suy nghĩ sâu sắc, có tấm lòng thiện lương và đáng tin cậy, nhưng đôi khi cũng có thể biểu hiện sự nóng nảy và cứng đầu. Khi còn trẻ, họ thường không có biểu hiện ngang bướng, nhưng theo thời gian, khi tuổi tác tăng lên, tính cách chủ quan của họ cũng ngày càng mạnh mẽ, dẫn đến hành động có phần buông thả. Nếu không có một người bạn chân thành bên cạnh để nhắc nhở, họ có thể trở nên bướng bỉnh và tự cho mình là đúng. Hơn nữa, họ có tình yêu lớn đối với thiên nhiên, thích khám phá những ngọn núi và dòng sông, khi thất vọng có thể tìm đến thiên nhiên để tự giải tỏa và gột rửa tâm tư, điều này cũng là một cách tốt.
Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể mắc các vấn đề liên quan đến cổ họng, như viêm phế quản, hoặc cảm thấy không yên với trái tim.

Cung Tuất là nơi của Thiên Nghệ Tinh, người sinh ra ở đây thường có tâm hồn bình hòa và có tiếng tăm trong lĩnh vực nghệ thuật. Những người ở cung Tuất có hành động nhanh nhẹn, làm việc nhiệt tình và có tinh thần dũng cảm. Khi đã lên kế hoạch cho một công việc, họ sẽ dốc toàn lực để thực hiện và không bao giờ do dự hay lo lắng. Tuy nhiên, họ thiếu kiên nhẫn, đây là một điểm yếu, vì vậy cần tự kiềm chế để tránh hành động vội vàng, chỉ khi đó mới có thể đưa mọi thứ vào quỹ đạo đúng đắn và đạt được thành công. Những người có tính cách năng động, nếu bị kích thích, có thể trở nên quá khích; mặc dù kết quả chưa chắc đã hoàn toàn thất bại, nhưng cũng có thể dẫn đến những tổn thất không đáng có. Do đó, cần phải giữ một cái đầu lạnh và suy nghĩ kỹ lưỡng. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe liên quan đến đầu, như chóng mặt, đột quỵ, rối loạn tư duy, đau nướu và các bệnh khác.

Cung Hợi là nơi của Thiên Thọ Tinh, người sinh ra ở đây thường có tấm lòng nhân ái và sự sáng suốt, luôn tự kiềm chế và giúp đỡ người khác. Những người ở cung Hợi có tình cảm rất sâu sắc và thần kinh nhạy bén, do đó, khi giao tiếp với người khác, họ thường thể hiện sự nhiệt tình; nhưng nếu điều đó vượt quá giới hạn, họ có thể rơi vào tình huống thiếu lý trí, dễ dẫn đến hiểu lầm và bị chỉ trích. Bản chất của họ thực sự là khiêm tốn và nhẫn nhịn, nếu có thể tu dưỡng bản thân và giữ được sự điềm tĩnh, họ sẽ rất thông thạo về thế sự. Họ không chú trọng đến tài sản cá nhân, thích sống trong sự bình yên cùng bạn bè và người thân, tâm hồn được nghỉ ngơi và cảm thấy vui vẻ. Nếu gặp vận hạn không tốt, họ có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe, như tâm lý căng thẳng hoặc các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh.

Chú ý: Hệ thống các tinh sao nói trên thuộc Tử Vi Đẩu Số

descriptionTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh EmptyRe: Tam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh

more_horiz
Nếu mệnh cung có Hoa CáiKhông Vong, cùng với các sao Cô ThầnQuả Tú, thì rất thích hợp cho việc nghiên cứu nghệ thuật, và thành tựu sẽ lớn. Người có mệnh như vậy thường thanh nhã và cao quý, tài sản có thể không nhiều, nên nên chú trọng vào danh tiếng hơn là lợi ích vật chất. Mệnh này chủ yếu mang lại sự cô độc; mặc dù có thể đạt được vị trí cao, nhưng con cái lại ít, và mối quan hệ với gia đình cũng có thể lạnh nhạt, có khả năng sẽ sống cuộc đời cô độc như một tu sĩ.

Nếu mệnh cung có Dương Nhận và mệnh vượng nhưng không có điểm tựa, người đó thường có tính cách mạnh mẽ, dễ bị kích thích, cần chú ý đến những năm lưu niên và các chi trong mệnh cung có thể xung đột, để phòng tránh tai nạn và rủi ro. Nếu bát tự trong sạch, không bị lẫn lộn, và có sự chuyển hóa từ Thất Sát thành Ấn, cùng với Dương Nhận, thì họ sẽ có dũng khí và tài năng, có khả năng gánh vác trách nhiệm, được người khác tôn trọng và ngưỡng mộ. Dù là khởi nghiệp hay đảm nhiệm vị trí quan trọng, họ đều có thể xử lý mọi việc một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.

Nếu mệnh cung có Dịch Mã, người đó chắc chắn sẽ phải đi xa để phát triển; nếu mệnh có Tài Tinh, điều này chỉ ra rằng họ sẽ có khả năng phát tài nhanh chóng, sự nghiệp thành công, có thể tích lũy được tài sản bất ngờ và trở nên giàu có. Nếu mệnh có Thất Sát, họ có khả năng trở thành nhà ngoại giao hoặc một vị tướng ra ngoài chinh phạt.

descriptionTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh EmptyRe: Tam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh

more_horiz
Mệnh cung cũng có thể coi là một trụ khác ngoài bốn trụ chính, và phương pháp luận có thể sử dụng can chi của mệnh cung để so sánh với bốn trụ nhằm xác định cát hung.

Trong mệnh cung, nếu có các sao cát tường và phúc tinh kèm theo Lộc, kèm theo Quý, cùng với Lộc Mã, thì đó là một mệnh phú quý và thịnh vượng, mang lại phúc thọ dồi dào.

Khi các địa chi của đại vận có xung khắc với mệnh cung, nếu không có cát tinh hỗ trợ, mặc dù có thể có danh vọng, nhưng cũng sẽ gặp phải nỗi lo mất mát tài sản.

Khi vận hành có sự chiến đấu giữa thiên can và xung khắc với địa chi của mệnh cung, thì tai họa sẽ rất sâu sắc; nếu trong trường hợp là cát hung xấu, có thể gặp phải tai họa nghiêm trọng.

Khi mệnh cung rơi vào tình trạng Không Vong, đại vận cũng trong tình trạng Không Vong sẽ không tốt; nếu có các sao hung và hung sát cũng không mang lại may mắn, thì nguy cơ và tai họa sẽ giảm nhẹ. Tuy nhiên, nếu mệnh cung Không Vong, cần cẩn thận với các vấn đề về mắt.

Khi đại vận và lưu niên cùng nhau công kích vào mệnh cung, thì sẽ có nguy cơ gặp tai họa nghiêm trọng hoặc tử vong.

Khi mệnh cung xuất hiện Thiên Hình, Giáp Sát, Dương Giáp, người đó sẽ phải đối mặt với nhiều tai họa trong suốt cuộc đời, dễ gặp phải khẩu thiệt, tai họa do chính quyền, và nếu các sao sát mạnh, sinh mạng sẽ gặp nguy hiểm. Ngược lại, nếu mệnh cung được các cát tinh bảo vệ, người đó sẽ rất thông minh, khéo léo, và tinh thông mọi việc, có mệnh phú quý và vinh hoa.

Thai Nguyên là nguồn khí tiếp nhận từ trước khi sinh, còn Mệnh Cung là cung nhận khí vào lúc sinh ra.

Sự tồn tại của Mệnh Cung có thể coi là chìa khóa kết nối giữa Bát Tự theo phong cách Tử Bình và Thất Chánh Tứ Dư, vì vậy cũng có thể xem là con đường dẫn đến Tử Vi Đẩu Số. Tuy nhiên, về cơ bản, có thể nói rằng sự tồn tại này là không cần thiết, chỉ nên coi là giá trị tham khảo bổ sung.

Đọc thêm:

"Thất chính tứ dư" là một khái niệm trong Tử Vi Đẩu Số.

- Thất Chính: Bao gồm 7 sao chính trong Tử Vi, thường là các sao có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của một người, bao gồm:
1. Tử Vi
2. Thiên Phủ
3. Thái Dương
4. Thái Âm
5. Tử Tức
6. Liêm Trinh
7. Hữu Bật

- Tứ Dư: thường chỉ đến bốn sao phụ trợ, thường không có sức ảnh hưởng mạnh mẽ như 7 sao chính, nhưng vẫn có thể tác động đến vận mệnh. Bốn sao này thường được xem là các sao bổ sung và giúp làm rõ thêm ý nghĩa của các sao chính. Cụ thể, 4 sao thường được coi là Tứ Dư có thể bao gồm:
• Bạch Hổ
• Hỏa Tinh
• Linh Tinh
• Đại Hàn

Lưu ý rằng danh sách này có thể thay đổi tùy vào các trường phái khác nhau trong Tử Vi, nhưng mục tiêu chung của Tứ Dư là giúp tăng cường và làm rõ hơn các khía cạnh trong lá số của một người, từ đó hỗ trợ trong việc dự đoán số mệnh.

descriptionTam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh EmptyRe: Tam Mệnh Thông Hội - Khái niệm chung về Thiên mệnh, Địa mệnh, Nhân mệnh

more_horiz
privacy_tip Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết