1) Nhật nguyên và Thập thần

Mỗi người sinh ra trong một trạng thái vũ trụ khác nhau, từ đó nhận được những sự khác biệt về khí Âm Dương, mạnh yếu, và trong sạch. Hệ thống dự đoán số mệnh dựa trên sự mạnh yếu của Nhật can (Thiên can của ngày sinh), kết hợp với các can chi khác trong Tứ Trụ để tạo thành hệ thống sinh khắc, giúp xác định vận mệnh của con người. Nhật can đại diện cho bản thân cá nhân và được gọi là Nhật nguyên, Nhật chủ, hoặc thân. Vận mệnh của một người, bao gồm cả sự tốt xấu, đều xuất phát từ Nhật can và biểu hiện trạng thái của người đó trong vũ trụ.

Nhật chủ xác định Thập thần: Nhật chủ đại diện cho bản thân (tôi). Mối quan hệ giữa Ngũ hành của Nhật chủ và các can chi khác trong Tứ Trụ không nằm ngoài các mối quan hệ chính và phụ (chính, thiên). Nếu Nhật chủ là dương can, gặp các dương can khác thì gọi là thiên (phụ), còn gặp âm can thì gọi là chính (chính). Tương tự, Nhật chủ là âm can gặp các âm can khác là thiên, còn gặp dương can là chính.

Các can khác trong Tứ Trụ có năm mối quan hệ với Nhật chủ:

Sinh tôi: Đại diện cho cha mẹ, được gọi là Ấn thụ (Ấn). Ấn có nghĩa là che chở, bảo vệ, giống như cha mẹ ban phúc cho con cái.
Tôi sinh: Đại diện cho con cái, được gọi là Thực thần. Thực thần đại diện cho sự nuôi dưỡng và tạo ra.
Khắc tôi: Đại diện cho những người kiểm soát, chế ngự tôi, được gọi là Quan sát (quan hoặc sát). Quan sát đại diện cho quyền lực và sự áp chế.
Tôi khắc: Đại diện cho người tôi kiểm soát, được gọi là Tài (chính tài hoặc thiên tài), đại diện cho vợ hoặc của cải.
Cùng tôi: Đại diện cho anh em, bằng hữu, được gọi là Tỉ kiếp (tỉ hoặc kiếp).

Từ trên có thể thấy, tôi là Nhật chủ:

Sinh tôi, hỗ trợ tôi là Ấn Tinh: Cùng tính là Thiên Ấn (hay Thiên Quan), khác tính là Chính Ấn.
Tôi sinh, tiết khí của tôi là Thực Thương: Cùng tính là Thực Thần, khác tính là Thương Quan.
Khắc tôi, ức chế tôi là Quan Sát: Cùng tính là Thiên Quan (hay Thất Sát), khác tính là Chính Quan.
Tôi khắc, tiêu hao tôi là Tài Tinh: Cùng tính là Thiên Tài, khác tính là Chính Tài.
Cùng tôi, giúp đỡ tôi là Tỷ Kiếp: Cùng tính là Tỷ Kiên, khác tính là Kiếp Tài.

Cách tra Thập Thần trong Thiên Can: Nếu Nhật chủ là Giáp, xác định các Thiên Can còn lại trong Tứ Trụ như sau:

Gặp Giáp là Tỷ Kiên, vì Giáp dương, cùng tính dương là Tỷ kiên
Gặp Ất là Kiếp Tài, vì Ất tính âm, gọi là Kiếp Tài
Gặp Bính là Thực Thần (Giáp - Bính cùng tính dương)
Gặp Đinh là Thương Quan (Giáp - Đinh khác tính âm dương)
Gặp Mậu là Thiên Tài (Giáp - Mậu cùng tính dương)
Gặp Kỷ là Chính Tài (Giáp dương - Kỷ âm)
Gặp Canh là Thiên Quan (Giáp - Canh cùng tính dương)
Gặp Tân là Chính Quan (Giáp dương - Tân âm)
Gặp Nhâm là Thiên Ấn (Giáp - Nhâm cùng tính dương)
Gặp Quý là Chính Ấn (Giáp dương - Quý âm)

2) Thiên Nguyên

Trong Tứ Trụ, Thiên Can và Địa Chi là biểu tượng của khí Âm Dương, thanh trọc của trời đất. Thiên Can chủ về lộc, được gọi là Thiên Nguyên; Địa Chi chủ về thân, được gọi là Địa Nguyên; còn con người trưởng thành giữa trời đất, nhận khí Âm Dương Ngũ Hành từ Địa Chi, là Nhân Nguyên. Sự kết hợp của ba yếu tố Thiên, Địa, Nhân có ý nghĩa quan trọng trong mệnh lý học. Thông qua việc xem xét Thiên Địa Nhân tam nguyên, ta có thể khám phá toàn bộ vận mệnh của con người, từ vận mệnh, họa phúc đến sự thuận lợi hay khó khăn trong cuộc sống. Vì vậy, "con người sinh ra đã không giống nhau, nhưng đều không thể rời khỏi lý của tam nguyên". Tất cả các phép tính toán về cát hung đều dựa trên nền tảng của tam nguyên này. Khi kết hợp với tướng mạo và chỉ tay, có thể đạt đến mức độ dự đoán chi tiết và chính xác.

Thiên Nguyên là Thiên Can của năm, tháng, ngày và giờ trong Tứ Trụ. Việc tính toán Thiên Nguyên chủ yếu dựa trên mối quan hệ sinh khắc giữa Nhật Can và ba Thiên Can còn lại, cũng như các Thập Thần (chính quan, chính tài, thực thần, v.v.), từ đó đánh giá sự mạnh yếu, cát hung của mệnh, và dự đoán địa vị, phúc khí của người đó.

Thiên Can lộ xuất: Thiên Can lộ ra giúp chúng ta hiểu rõ mức độ thanh nhẹ của khí mà một người thừa hưởng từ trời đất. Nếu trong điều kiện lý tưởng của Tứ Trụ, tức là mạnh yếu cân bằng, không bị phá hỏng, các Thập Thần lộ xuất như: Thực (Thương) sinh Tài, Tài sinh Quan (Sát), Quan (Sát) sinh Ấn, Thực Thần chế Sát, Thương Quan hợp Sát, Thương Quan (Thực Thần) đới Ấn, thường là yếu tố tạo nên mệnh phú quý. Các kết hợp khác sẽ phải xem xét theo tình huống cụ thể. Thiên Can lộ xuất chính là sự xuất hiện của Thập Thần trên các Thiên Can của Tứ Trụ.

Ví dụ về người sinh vào ngày 14 tháng 2 âm lịch năm 1993, giờ Tuất (dương lịch 6.3.1993, sau Kinh Trập)

Can Chi của Tứ Trụ:
Năm: Quý Dậu (癸酉) - Chính Quan
Tháng: Ất Mão (乙卯) - Chính Ấn
Ngày: Bính Tuất (丙戌) - Nhật Chủ (Bính Hỏa)
Giờ: Mậu Tuất (戊戌) - Thực Thần

Phân tích mối quan hệ sinh khắc giữa Nhật Nguyên (Bính) và các Thiên Can khác trong Tứ Trụ:

Năm Can: Quý đối với Bính
Quý là Thủy, Bính là Hỏa, do đó Quý Thủy khắc Bính Hỏa.
Quý là Âm Thủy, khắc Dương Hỏa (Bính), âm khắc dương, gọi là Chính Quan.
Vậy, năm Can Quý lộ ra Chính Quan.

Tháng Can: Ất đối với Bính
Ất là Mộc, Bính là Hỏa, do đó Ất Mộc sinh Bính Hỏa.
Ất là Âm Mộc, sinh Dương Hỏa (Bính), âm sinh dương, gọi là Chính Ấn.
Vậy, tháng Can Ất lộ ra Chính Ấn.

Giờ Can: Mậu đối với Bính
Mậu là Thổ, Bính là Hỏa, do đó Bính Hỏa sinh Mậu Thổ.
Mậu là Dương Thổ, Bính là Dương Hỏa, dương sinh dương, gọi là Thực Thần (vì Thực Thần tiêu hao khí của Nhật Chủ).
Vậy, giờ Can Mậu lộ ra Thực Thần.

Trong sách có ghi ví dụ dưới đây, nhưng tính sai tiết khí, tuy nhiên vẫn chép ra để học tập:

Ví dụ 2: Người sinh vào ngày 27 tháng 2 âm lịch năm 1993, giờ Thìn (dương lịch: 19.3.1993, vẫn còn tiết Kinh Trập !!! >>> tháng Ất Mão )

Can Chi của Tứ Trụ:
Năm: Quý Dậu (癸酉) - Thương Quan
Tháng: Giáp Dần (甲寅) - Thiên Tài
Ngày: Canh Ngọ (庚午) - Nhật Chủ (Canh Kim)
Giờ: Canh Thìn (庚辰) - Tỷ Kiên

Phân tích mối quan hệ sinh khắc giữa Nhật Nguyên (Canh) và các Thiên Can khác trong Tứ Trụ:

Năm Can: Quý đối với Canh
Quý là Thủy, Canh là Kim, do đó Canh Kim sinh Quý Thủy.
Canh là Dương Kim, sinh Âm Thủy (Quý), dương sinh âm, gọi là Thương Quan.
Vậy, năm Can Quý lộ ra Thương Quan.

Tháng Can: Giáp đối với Canh
Giáp là Mộc, Canh là Kim, do đó Canh Kim khắc Giáp Mộc.
Canh là Dương Kim, Giáp là Dương Mộc, dương khắc dương, gọi là Thiên Tài (do Canh khắc Giáp).
Vậy, tháng Can Giáp lộ ra Thiên Tài.

Giờ Can: Canh đối với Canh
Canh là Kim, cùng loại với Canh Kim của Nhật Chủ.
Dương gặp dương, gọi là Tỷ Kiên.
Vậy, giờ Can Canh lộ ra Tỷ Kiên.

CHÚ Ý: Ví dụ trên sai vì đã qua tiết Lập Xuân, không thể là tháng Dần được! Tiết Kinh Trập đã bắt đầu từ ngày 5.3.1993; người sinh ngày 19.3 không thể tính tiết Lập Xuân!

Thiên Can Ngũ Hợp:

Giáp hợp Kỷ, trong nhân sự gọi là trung chính chi hợp (hợp của sự trung trực).
Ất hợp Canh, trong nhân sự gọi là nhân nghĩa chi hợp (hợp của nhân nghĩa).
Bính hợp Tân, trong nhân sự gọi là uy chế chi hợp (hợp của sự uy nghiêm và điều khiển).
Đinh hợp Nhâm, trong nhân sự gọi là dâm nặc chi hợp (hợp của sự kín đáo và mờ ám).
Mậu hợp Quý, trong nhân sự gọi là vô tình chi hợp (hợp của sự vô tình).

Thiên Can Ngũ Hợp là sự hợp giữa Âm và Dương. Nếu nam nữ hợp nhau thì sẽ thành vợ chồng. Như trong Chu Dịch có nói: "Một Âm một Dương gọi là Đạo, quá nhiều Âm hoặc Dương là bệnh". Sự hợp trong nhân sự bắt nguồn từ tính chất Âm Dương của Ngũ Hành.

Khi Thiên Can hợp hóa Ngũ Hành:

Giáp hợp Kỷ hóa Thổ,
Ất hợp Canh hóa Kim,
Bính hợp Tân hóa Thủy,
Đinh hợp Nhâm hóa Mộc,
Mậu hợp Quý hóa Hỏa.

Sự hợp hóa này có tác động lớn đến sự mạnh yếu và thịnh suy của Nhật Nguyên (Thiên Can của ngày sinh), từ đó ảnh hưởng đến sự sinh phù hoặc khắc chế trong vận mệnh.

3) Địa Nguyên

Địa Nguyên là Địa Chi trong Tứ Trụ. Địa Chi có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến Nhật Nguyên (Thiên Can của ngày sinh) thông qua các mối quan hệ hình, xung, hại, hợp, hội. Nguyệt lệnh (Địa Chi của tháng sinh) đóng vai trò quyết định trong việc xác định sự thịnh suy của Nhật Nguyên. Địa Chi còn mang ý nghĩa ẩn dụ từ hiện tượng địa lý đối với sự vận hành trong nhân sự.

Các Địa Chi có thể xung khắc lẫn nhau, nhưng không sinh nhau. Ví dụ: Tý Thủy vừa xung vừa khắc với Ngọ Hỏa, còn Thìn Thổ và Dậu Kim thì hợp hóa nhưng không sinh nhau.

Địa Chi Lục Hợp:

Tý hợp Sửu,
Dần hợp Hợi,
Mão hợp Tuất,
Thìn hợp Dậu,
Tỵ hợp Thân,
Ngọ hợp Mùi.

Ngũ Hành hóa hợp từ Địa Chi:


Tý và Ngọ, Sửu và Mùi hóa thành Thổ,
Dần và Hợi hóa thành Mộc,
Mão và Tuất hóa thành Hỏa,
Thìn và Dậu hóa thành Kim,
Tỵ và Thân hóa thành Thủy.

Sự hợp hóa của Địa Chi trong Ngũ Hành cũng có tác động tương tự như Thiên Can, ảnh hưởng đến sự mạnh yếu và thịnh suy của Nhật Nguyên, từ đó làm thay đổi vận mệnh của con người.

Địa Chi Tam Hợp hóa Ngũ Hành

Trong lý thuyết Âm Dương, có câu "một Âm một Dương gọi là Đạo, ba thì hóa", nghĩa là khi ba yếu tố hợp lại sẽ tạo thành sự sinh sôi và biến đổi. Tam Hợp Cục là ba Địa Chi đại diện cho trường sinh, đế vượng, và mộ khố của Nhật Nguyên. Các Tam Hợp Cục cụ thể bao gồm:

Thân, Tý, Thìn hợp thành Thủy Cục,
Hợi, Mão, Mùi hợp thành Mộc Cục,
Dần, Ngọ, Tuất hợp thành Hỏa Cục,
Tỵ, Dậu, Sửu hợp thành Kim Cục.

Nếu trong Tứ Trụ có sự xuất hiện của Lục Hợp hoặc Tam Hợp Cục, thì người này thường có ngoại hình đẹp, tinh thần bình an, tốt bụng, và thích hòa thuận. Những tổ hợp hợp thành Cát Thần (thần tốt) sẽ mang lại phúc khí, còn hợp thành Hung Thần (thần xấu) sẽ gây ra tai họa. Sự kết hợp mang tính tương sinh là tốt nhất, tương khắc là không tốt, và sự kết hợp mang tính tử tuyệt sẽ khiến người này khó đạt được thành công trong cuộc sống. Trong các Tam Hợp hóa cục, nếu hợp thành cát cục thì mang lại phúc lành, còn hợp thành hung cục thì gây tai ương.

Địa Chi Tam Hội hóa Ngũ Hành


Tam Hội Cục là sự kết hợp của ba Địa Chi tạo thành khí của một phương, bao gồm:

Dần, Mão, Thìn hội thành Mộc (phương Đông),
Tỵ, Ngọ, Mùi hội thành Hỏa (phương Nam),
Thân, Dậu, Tuất hội thành Kim (phương Tây),
Hợi, Tý, Sửu hội thành Thủy (phương Bắc).

Tam Hội Cục có năng lượng mạnh mẽ nhất trong Âm Dương Ngũ Hành, sau đó là Tam Hợp Cục, và cuối cùng là Lục Hợp. Những tổ hợp này thể hiện sự thịnh vượng của khí Ngũ Hành trong một phương nhất định.

Địa Chi Lục Xung

Theo người xưa, số 7 được xem là số tận cùng của trời đất và là đỉnh điểm của Âm Dương. Khi các Địa Chi đối lập nhau trong mối quan hệ xung khắc, các yếu tố Ngũ Hành tương phản sẽ gây ra sự xung. Xung chính là sự bất hòa. Ví dụ, dương gặp dương thì sẽ đối đầu nhau, còn âm gặp âm thì không đủ mạnh mẽ và cũng gây ra sự xung khắc.

Các cặp Địa Chi Lục Xung:

Tý xung Ngọ (Thủy và Hỏa),
Sửu xung Mùi (Thổ),
Dần xung Thân (Mộc và Kim),
Mão xung Dậu (Mộc và Kim),
Thìn xung Tuất (Thổ),
Tỵ xung Hợi (Hỏa và Thủy).

Trong đó:

Tý - Ngọ và Tỵ - Hợi là sự xung khắc giữa Thủy và Hỏa.
Dần - Thân và Mão - Dậu là sự xung khắc giữa Mộc và Kim.
Còn Thìn - Tuất và Sửu - Mùi thuộc cùng một hành (Thổ), nên chỉ đơn thuần là xung, không phải là khắc.

Địa Chi Tương Hại

Trong mệnh lý học, mọi việc đều thích hợp với sự hợp, và kỵ với sự xung. Tuy nhiên, khi xảy ra xung, các mối quan hệ hại cũng hình thành. Dưới đây là mối quan hệ tương hại giữa các Địa Chi:

Tý và Sửu hợp nhưng bị Mùi xung, Sửu bị xung, Tý mất đi sự hợp, nên Tý và Mùi tương hại.
Sửu và Tý hợp nhưng bị Ngọ xung, Tý bị xung, Sửu mất đi sự hợp, nên Sửu và Ngọ tương hại.
Dần và Hợi hợp nhưng bị Tỵ xung, Hợi bị xung, Dần mất đi sự hợp, nên Dần và Tỵ tương hại.
Mão và Tuất hợp nhưng bị Thìn xung, Tuất bị xung, Mão mất đi sự hợp, nên Mão và Thìn tương hại.
Thìn và Dậu hợp nhưng bị Mão xung, Dậu bị xung, Thìn mất đi sự hợp, nên Thìn và Mão tương hại.
Tỵ và Thân hợp nhưng bị Dần xung, Thân bị xung, Tỵ mất đi sự hợp, nên Tỵ và Dần tương hại.
Ngọ và Mùi hợp nhưng bị Sửu xung, Mùi bị xung, Ngọ mất đi sự hợp, nên Ngọ và Sửu tương hại.
Mùi và Ngọ hợp nhưng bị Tý xung, Ngọ bị xung, Mùi mất đi sự hợp, nên Mùi và Tý tương hại.
Thân và Tỵ hợp nhưng bị Hợi xung, Tỵ bị xung, Thân mất đi sự hợp, nên Thân và Hợi tương hại.
Dậu và Thìn hợp nhưng bị Tuất xung, Thìn bị xung, Dậu mất đi sự hợp, nên Dậu và Tuất tương hại.
Tuất và Mão hợp nhưng bị Dậu xung, Mão bị xung, Tuất mất đi sự hợp, nên Tuất và Dậu tương hại.
Hợi và Dần hợp nhưng bị Thân xung, Dần bị xung, Hợi mất đi sự hợp, nên Hợi và Thân tương hại.

Những mối quan hệ tương hại này thể hiện sự phá vỡ các mối quan hệ hợp nhất và tạo ra sự mất cân bằng trong cuộc sống.

Địa Chi Tương Hình

Trong mối quan hệ tương sinh tương khắc của Địa Chi, có sự tồn tại của tương hình (tương hình là sự xung khắc mạnh mẽ hơn cả tương xung). Người xưa nói rằng "ân sinh ra từ hại, hại sinh ra từ ân", giống như mối quan hệ tam hình sinh ra từ tam hợp, và lục hại sinh ra từ lục hợp. Trong đời sống, điều này tương tự như việc vợ chồng kết hợp với nhau nhưng lại có sự hình phạt lẫn nhau. Còn trong thiên đạo, tam hình là con số cực hạn, thiên đạo không ưa sự quá đầy đủ, vì quá đầy sẽ dẫn đến sự đổ vỡ.

Các loại tương hình bao gồm:

Tý hình Mão, Mão hình Tý: gọi là Vô Lễ Chi Hình (hình phạt thiếu lễ độ).
Dần hình Tỵ, Tỵ hình Thân, Thân hình Dần: gọi là Thế Thế Chi Hình (hình phạt vì lợi thế).
Sửu hình Tuất, Tuất hình Mùi, Mùi hình Sửu: gọi là Vô Ân Chi Hình (hình phạt vô ơn).

Tự Hình:
Thìn hình Thìn
Ngọ hình Ngọ
Dậu hình Dậu
Hợi hình Hợi

Các mối quan hệ tương hình này là biểu hiện của sự xung đột mạnh mẽ hơn, tạo ra những khó khăn và thách thức trong cuộc sống, thường dẫn đến sự trừng phạt, mất mát và khổ đau.

4) Nhân Nguyên

Nhân Nguyên là Thiên Can được ẩn giấu trong Địa Chi và được gọi là Tàng Can. Nó đại diện cho yếu tố chủ mệnh, được xem như vị thần quản lý công việc, và được lưu giữ trong các Địa Chi suốt 12 tháng của năm. Mỗi Địa Chi chứa đựng một hoặc nhiều Thiên Can, có thể là một, hai hoặc ba Thiên Can tùy thuộc vào tính chất của Địa Chi đó.

Các Thiên Can ẩn giấu trong 12 Địa Chi:

Tý: ẩn Quý (Thủy).
Sửu: ẩn Kỷ, Tân, Quý (Thổ, Kim, Thủy).
Dần: ẩn Giáp, Bính, Mậu (Mộc, Hỏa, Thổ).
Mão: ẩn Ất (Mộc).
Thìn: ẩn Mậu, Quý, Ất (Thổ, Thủy, Mộc).
Tỵ: ẩn Bính, Canh, Mậu (Hỏa, Kim, Thổ).
Ngọ: ẩn Đinh, Kỷ (Hỏa, Thổ).
Mùi: ẩn Kỷ, Ất, Đinh (Thổ, Mộc, Hỏa).
Thân: ẩn Canh, Nhâm, Mậu (Kim, Thủy, Thổ).
Dậu: ẩn Tân (Kim).
Tuất: ẩn Mậu, Đinh, Tân (Thổ, Hỏa, Kim).
Hợi: ẩn Nhâm, Giáp (Thủy, Mộc).

Trong quá trình tàng can, nếu chỉ có một Thiên Can ẩn giấu thì đó là bản khí của Địa Chi. Nếu có hai hoặc ba Thiên Can, thì Thiên Can có cùng khí với Ngũ Hành của Địa Chi được coi là bản khí, tiếp theo là trung khí (yếu hơn), và cuối cùng là dư khí (yếu nhất).

CHÚ Ý: Các thiên can tàng trong địa chi luôn có đủ 10 thiên can, vì thiên can đại diện mặt trời, địa chi đại diện mặt trăng. Mặt Trăng xoay quanh Trái Đất, và Trái Đất cùng Mặt Trăng xoay quanh Mặt Trời. Các vị trí sinh, vượng, tử, tuyệt đều hiện diện trong vòng xoay quanh này, không thể nói chỉ ẩn 1, 2 hay 3 thiên can.

Hệ thống tàng 3 Can trong các Địa Chi như vậy gây ra những câu hỏi và cần được suy xét kỹ hơn, đặc biệt khi chúng ta tìm hiểu về mối quan hệ phức tạp giữa Thiên Can và Địa Chi trong bối cảnh Ngũ Hành.


Hệ thống tàng 3 Can (bản khí, trung khí, dư khí) là một phần cốt lõi của mệnh lý học truyền thống, nhưng đúng là có những điểm cần phải hiểu rõ và điều chỉnh cách tư duy để có thể áp dụng tốt hơn.

Dưới đây là một số yếu tố cần lưu ý khi suy nghĩ về hệ thống này:


Nguyên tắc Ngũ Hành và tàng khí: Mỗi Địa Chi tàng những Thiên Can cụ thể dựa trên mối quan hệ của nó với Ngũ Hành. Can nào tương ứng với Ngũ Hành chủ đạo của Địa Chi sẽ được coi là bản khí (khí mạnh nhất). Các Can khác đại diện cho trung khí hoặc dư khí nếu chúng có liên quan gián tiếp đến hành Ngũ Hành chính của Địa Chi đó.

Ví dụ: Thân thuộc hành Kim, tàng Canh (Kim bản khí), Nhâm (Thủy trung khí), và Mậu (Thổ dư khí). Canh Kim là bản khí mạnh nhất vì nó tương ứng trực tiếp với bản chất của Địa Chi Thân (Kim).

Sự cân bằng giữa các yếu tố Âm Dương: Trong các Địa Chi, có sự phân chia giữa Âm và Dương, và sự tàng khí cũng phải phản ánh được mối quan hệ này. Do đó, không phải mọi Thiên Can thuộc cùng hành với Địa Chi đều được tàng.

Ví dụ: Tân (Âm Kim) không được tàng trong Thân (Dương Kim), dù cả hai đều thuộc hành Kim, vì hệ thống tàng khí ưu tiên tính chất Dương Kim (Canh Kim) của Thân.

Tính hợp lý trong hệ thống tàng khí 3 Can? Việc một Địa Chi tàng từ 1 đến 3 Thiên Can không phải chỉ là vấn đề của sự tương sinh, mà còn phản ánh quá trình vận động và chu kỳ của Ngũ Hành. Trong một số trường hợp, có Địa Chi chỉ tàng 1 Can, điều này có thể gây ra thắc mắc về lý do tại sao các Thiên Can khác không được tính.

Cần tư duy mở: Việc suy xét lại và đặt câu hỏi về hệ thống tàng Can sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn và có thể điều chỉnh cách áp dụng sao cho phù hợp với những tình huống cụ thể trong việc dự đoán mệnh lý.

Trong ví dụ này, ta có tứ Trụ như sau (dương lịch 17.3.1993, tiết Kinh Trập)

Quý Dậu - Ất Mão - Đinh Dậu - Canh Tuất

Thiên Can:
Năm Can: Quý – Sát (Thất Sát)
Tháng Can: Ất – Thiên Ấn
Ngày Can: Đinh – Nhật Chủ
Giờ Can: Canh – Chính Tài

Địa Chi:
Năm Chi: Dậu – Hành Kim, tàng Tân
Tháng Chi: Mão – Hành Mộc, tàng Ất
Ngày Chi: Dậu – Hành Kim, tàng Tân
Giờ Chi: Tuất – Hành Thổ, tàng Mậu, Tân, và Đinh

Phân tích Nhân Nguyên (tàng Can trong Địa Chi):

Năm Chi Dậu: Dậu (Kim) tàng Tân Kim (Thiên Can). Đinh Hỏa (Nhật Chủ) khắc Tân Kim (Kim), Âm khắc Âm nên Tân Kim là Thiên Tài

Tháng Chi Mão: Mão (Mộc) tàng Ất Mộc. Ất Mộc sinh Đinh Hỏa (Nhật Chủ), Âm sinh Âm nên Ất Mộc là Thiên Ấn

Ngày Chi Dậu: Tương tự năm chi, Dậu tàng Tân Kim, và Đinh Hỏa khắc Tân Kim, Âm khắc Âm, cho ra Thiên Tài

Giờ Chi Tuất: Tuất (Thổ) tàng ba thiên Can:

Mậu Thổ là bản khí của Tuất, Đinh Hỏa sinh Mậu Thổ. Âm sinh Dương, Mậu Thổ là Chính Ấn
Tân Kim là trung khí, bị Đinh Hỏa khắc, Âm khắc Âm, cho ra Thiên Tài
Đinh Hỏa cùng loại với Nhật Chủ Đinh Hỏa, là Tỷ Kiên

Thứ tự Tàng Can trong Địa Chi

Theo lý thuyết mệnh lý truyền thống, thứ tự của các Thiên Can tàng trong Địa Chi (Nhân Nguyên) luôn là một vấn đề phức tạp và đôi khi khó hiểu. Trong đoạn này, lý giải về cách phân bổ Thiên Can tàng trong Địa Chi được xem xét theo nguyên tắc bản khí (khí mạnh nhất), trung khí và dư khí.

Nguyên tắc tàng Thiên Can trong Địa Chi:

Bản khí: Đây là khí chính, mạnh nhất, tương ứng với Ngũ Hành của Địa Chi đó.

Dần và Mão: Bản khí là Giáp Mộc và Ất Mộc.
Tỵ và Ngọ: Bản khí là Bính Hỏa và Đinh Hỏa.
Thân và Dậu: Bản khí là Canh Kim và Tân Kim.
Hợi và Tý: Bản khí là Nhâm Thủy và Quý Thủy.
Thìn và Tuất: Bản khí là Mậu Thổ.
Sửu và Mùi: Bản khí là Kỷ Thổ.

Trung khí và dư khí: Đây là những khí phụ, xuất hiện do sự tương sinh của hành tương ứng với hành của Địa Chi.

Ví dụ:
Dần tàng thêm Bính và Mậu (Trung khí và dư khí của Hỏa và Thổ).
Tỵ tàng thêm Canh Kim (Trung khí của Kim).
Thân tàng thêm Nhâm Thủy (Trung khí của Thủy) và Mậu Thổ (dư khí của Thổ).

Sự tồn tại của trung khí và dư khí là kết quả của quá trình sinh trưởng tự nhiên, chẳng hạn như Thổ sinh từ Hỏa, vì vậy các Địa Chi Hỏa (Tỵ, Ngọ) có thêm tàng Thổ.

Lý giải chi tiết về sự phân bổ Tàng Can:

Thìn, Tuất, Sửu, Mùi là những Địa Chi có hành Thổ làm bản khí, và cũng thường tàng thêm các hành khác (như Kim, Thủy, Hỏa, Mộc) do sự tương sinh hoặc tương khắc của Thổ với các hành khác.

Các Địa Chi như Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Thân, Dậu, Hợi, Tý tàng thêm các hành liên quan đến quá trình sinh trưởng và suy yếu của Ngũ Hành, tức là trung khí và dư khí, nhằm giải thích các chu kỳ sinh vượng tử tuyệt của hành đó.

Ứng dụng trong dự đoán mệnh lý:


Khi phân tích mệnh lý, bản khí của Địa Chi luôn là yếu tố chủ đạo. Các trung khí và dư khí chỉ là những yếu tố bổ sung, cần được cân nhắc khi xem xét về sự mạnh yếu của mệnh. Do đó, trong quá trình dự đoán, bản khí được ưu tiên phân tích đầu tiên, sau đó mới xét đến những Thiên Can phụ khác được tàng trong Địa Chi.

Ví dụ cách áp dụng:

Nếu Địa Chi là Tý, Tàng Can của Tý là Quý Thủy. Nếu Nhật Chủ là Giáp Mộc, thì Quý Thủy sinh Giáp Mộc, và vì Âm sinh Dương, nên ta gọi Quý Thủy là Chính Ấn.

Từ đây, có thể áp dụng tương tự cho các Địa Chi khác và các mối quan hệ sinh khắc với Nhật Chủ để xác định Thập Thần trong từng tình huống cụ thể.